bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến môn nhảy sào thành Tiếng Anh là: vaulting (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có môn nhảy sào chứa ít nhất 1 phép tịnh tiến.
Dịch tiếng Anh sang tiếng Trung và dịch tiếng Việt sang tiếng Anh hay dịch tiếng Anh sang tiếng Trung của Công ty dịch thuật 123 Việt Nam đã giúp cho nhiều khách hàng thành công các giao dịch của mình. Chúng tôi cung cấp dịch vụ đa ngành với thời gian thật hỗ trợ khách hàng. Để xem vì đâu và những ưu điểm gì
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "nhảy sào" dịch thành: pole-vault, pole-jump, vault. Câu ví dụ: Dùng những thanh nhảy sào vượt qua bức tường.
nhảy lên bằng Tiếng Anh Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch nhảy lên , phổ biến nhất là: jump, bound, dance . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nhảy lên chứa ít nhất 622 câu.
Tra từ 'nhảy cách quãng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Cách dịch tương tự của từ "nhảy cách quãng" trong tiếng Anh. Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông
Bản dịch của nhấp nháy trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: blink, wink, flicker. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nhấp nháy có ben tìm thấy ít nhất 149 lần.
t6pd. Động từ làm động tác bật mạnh toàn thân lên, thường để vượt qua một khoảng cách hoặc một chướng ngại nhảy qua mương tôm nhảy tanh tách nước đến chân mới nhảy tng Khẩu ngữ tham gia vào một cách nhanh, dứt khoát để làm việc gì nhảy vào can nhảy ngay vào cuộc Khẩu ngữ chuyển đột ngột sang một vấn đề khác hẳn, không ăn nhập gì đang nói chuyện này lại nhảy ngay sang chuyện khác bỏ qua các vị trí liền kề để chuyển thẳng đến vị trí sau đó viết nhảy dòng từ anh trưởng phòng nhảy luôn lên chức giám đốc kng Khẩu ngữ làm những động tác thân thể nhịp nhàng, uyển chuyển, nối tiếp nhau theo nhạc điệu, trong các cuộc vui nhảy đôi nhảy điệu vals Đồng nghĩa khiêu vũ Khẩu ngữ súc vật đực giao cấu với súc vật cái bò nhảy cái tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển Việt-Anh nhảy Bản dịch của "nhảy" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? expand_more Great Leap Forward Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? expand_more to jump for joy expand_more Great Leap Forward Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nhảy" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? nhảy chồm lên ai hoặc cái gì nhảy chồm lên ai hoặc cái gì Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
Dictionary Vietnamese-English nhảy What is the translation of "nhảy" in English? chevron_left chevron_right Translations VI nhảy {intransitive verb} Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? expand_more Great Leap Forward VI nhảy {transitive verb} Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? Do you want to dance? expand_more to jump for joy expand_more Great Leap Forward Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "nhảy" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không? nhảy chồm lên ai hoặc cái gì nhảy chồm lên ai hoặc cái gì More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login
nhảy dịch sang tiếng anh