Ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì. 1. Số điện thoại của bạn có phải là một sim số đẹp không? Số điện thoại của bạn là vật bất ly thân với bạn trong bất kì tình huống nào, nó một người bạn thân thiết, lại như là biểu tượng của cá nhân bạn. Mọi ĐỊNH NGHĨA; HỎI ĐÁP; It shows the peak current for the first half cycle as being cthảm bại to lớn 30 amps and then decaying over subsequent half cycles as the motor spools up. Bạn đang xem: Inrush current là gì. A different example of inrush current is an AC/DC input đầu vào stage that uses a rectifier, capacitor Quảng cáo. Giải bởi Vietjack. Ý nghĩa then chốt của cuộc cách mạng khoa hoc - kĩ thuật hiện đại là thay đổi một cách cơ bản các nhân tố sản xuất. Ý nghĩa then chốt quan trọng nhất của cách mạng công nghệ là đưa con người sang nền văn minh trí tuệ. Bình luận hoặc Báo TMU of a specific operation comparing with an acceptable standard is SMV. So we can define in a way that when cycle time of an operation is observed with TMU and value of the same are compared with Rating & result of this is basically SMV . SMV = (Total Cycle time / No of cycle) x (Observed Rating * Standard rating) / Standard rating. GPD danh nghĩa (tiếng anh là Nominal Gross Domestic Product) là tổng giá trị của hàng hóa, dịch vụ được tính theo giá thị trường được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Nó bao gồm những thay đổi về giá do lạm phát và phản ánh tốc độ tăng trưởng kinh tế. 20 quốc gia giàu nhất thế giới 1960 - 2020 - Nguồn: IMF Cửa bức bàn là gì? Có bao nhiêu loại cửa bức bàn và ý nghĩa sâu sắc của chúng nét văn hóa và trong tổng thể kiến trúc nhà cổ truyền. Khóa cửa bức bàn: khóa cửa bức bàn trước đây được thiết kế theo dạng then cài và có thanh chốt. Tuy nhiên hiện nay thì các loại 4CdCt. by then = cho đến lúc đó giới từ dùng cho cả QK và TL Đến lúc ấy thì bà ta về hưu rồi. She'll have retired by then Lúc đó tôi sẽ biết. I will know by then. ôtô bay! will be invented by then. Tống thằng da đen đó ra khỏi đây. By then, we'll be servin' breakfast. Có lẽ đến giai đoạn đó thì đã quá trễ. Perhaps by then it was too late. Lúc đấy thì chúng đã chết cả rồi. They'll all be dead by then. Các gia nhân đã ngáy khò. By then the maids were snoring loudly. Tôi sẽ sẵn sàng. I can be ready by then. Giả sử đến lúc đó chúng ta vẫn còn sống? Assuming we're still alive by then? Mà để đến lúc đó thì có thể đã quá muộn. By then it might be too late. Phải. Và lúc đó thì chúng đã chuồn từ lâu. Yeah. They're long gone by then. Alice nói là có thể sắp xếp đám cưới ngay sau đó. Alice said she can get the wedding together by then. Anh không biết, nhưng cho tới lúc đó thì chúng ta sẽ có tiền. I don't know, but by then we'll have the money. Nếu lúc đó chúng ta chưa thắng trận này... If we've not won this war by then... Lúc đó thì đóng cửa mất rồi. Đi nào SJ. Might be closed by then! Come on, SJ. Nhưng sẽ tốn nhiều ngày có lẽ sẽ chết trước That could take days. gwen' il be dead by then bởi Công tố Hayes lúc đó trong vụ chính quyền kiện Max Carlyle. by then Solicitor Hayes in State vs. Max Carlyle. Đến lúc đó thì quá muộn rồi, chẳng thể làm gì được. By then, there wasn't nothing we could do. Bà đấm ngực than khóc, nghĩ rằng lúc đó con bà đã bị thiêu rụi trong đám lửa. She began perished by then in the fire. Tri thức họ biết bây giờ sẽ lạc hậu vào lúc đó. The knowledge they know now will be obsolete by then. Từ điển Việt-Anh then Bản dịch của "then" trong Anh là gì? vi then = en volume_up dowel chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI then {danh} EN volume_up dowel cài then {động} EN volume_up bolt cái then {danh} EN volume_up bolt then chốt {danh} EN volume_up principle cái then cửa {danh} EN volume_up bolt EN Nghĩa của "then" trong tiếng Việt expand_more volume_up then {trạng} VI dạo đó khi ấy sau đó volume_up then {liên} VI bấy chừ khi đó rồi thì sau đó bấy giờ bèn liền nếu thế thì rồi xong rồi volume_up only then {trạng} VI chỉ khi đó chỉ đến lúc đó thì volume_up since then {trạng} VI bấy lâu từ đó kể từ đó từ khi đó từ lúc đó Bản dịch VI then {danh từ} then từ khác cái chốt, chêm, chốt thẻ volume_up dowel {danh} VI cài then {động từ} cài then từ khác cài chốt, chốt cửa, cài cửa volume_up bolt {động} VI cái then {danh từ} cái then từ khác bù loong, cái then cửa, cái chốt, tia chớp volume_up bolt {danh} VI then chốt {danh từ} then chốt từ khác luân lý, qui tắc, tiền vốn, tôn chỉ volume_up principle {danh} VI cái then cửa {danh từ} cái then cửa từ khác bù loong, cái then, cái chốt, tia chớp volume_up bolt {danh} Bản dịch EN then {trạng từ} volume_up then dạo đó {trạng} then khi ấy {trạng} then từ khác afterward, afterwards, later, later on sau đó {trạng} EN then {liên từ} volume_up then bấy chừ {liên} then khi đó {liên} then rồi thì {liên} then từ khác thus sau đó {liên} then bấy giờ {liên} then bèn {liên} then liền {liên} then nếu thế thì {liên} then rồi {liên} then xong rồi {liên} EN only then {trạng từ} volume_up only then chỉ khi đó {trạng} only then chỉ đến lúc đó thì {trạng} EN since then {trạng từ} volume_up since then bấy lâu {trạng} since then từ đó {trạng} since then kể từ đó {trạng} since then từ khác from then on từ khi đó {trạng} since then từ khác from then on từ lúc đó {trạng} Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "then"thenEnglishand soso Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese thay thế vào chỗ củathay vìthay đổithay đổi bất thườngthay đổi cục diệnthay đổi diện mạothay đổi nhiệt đôthay đổi theo thời gianthay đổi ý địnhthe thé then then chốttheotheo bên nàotheo chântheo chủ nghĩa siêu thựctheo cùngtheo dõitheo dõi aitheo dấutheo giao kèo commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

then nghĩa là gì